Có 4 kết quả:
不对 bù duì ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ • 不對 bù duì ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ • 部队 bù duì ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ • 部隊 bù duì ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
không đúng
Từ điển Trung-Anh
(1) incorrect
(2) wrong
(3) amiss
(4) abnormal
(5) queer
(2) wrong
(3) amiss
(4) abnormal
(5) queer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không đúng
Từ điển Trung-Anh
(1) incorrect
(2) wrong
(3) amiss
(4) abnormal
(5) queer
(2) wrong
(3) amiss
(4) abnormal
(5) queer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army
(2) armed forces
(3) troops
(4) force
(5) unit
(6) CL:個|个[ge4]
(2) armed forces
(3) troops
(4) force
(5) unit
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army
(2) armed forces
(3) troops
(4) force
(5) unit
(6) CL:個|个[ge4]
(2) armed forces
(3) troops
(4) force
(5) unit
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0